garrulous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˈgɛr.ə.ləs] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˈgɛr.jʊ.ləs] |
Tính từ
sửagarrulous (so sánh hơn more garrulous, so sánh nhất most garrulous) /ˈgær.ə.ləs/
- Nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người).
- Dài dòng, dông dài (bản viết, diễn văn...).
- Róc rách (suối); ríu rít (chim).
Đồng nghĩa
sửa- nói nhiều
- dài dòng
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "garrulous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)