Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɔ.kə.tɪv/

Tính từ

sửa

talkative /ˈtɔ.kə.tɪv/

  1. Thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép.

Tham khảo

sửa