Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
talkative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɔ.kə.tɪv/
Tính từ
sửa
talkative
/ˈtɔ.kə.tɪv/
Thích
nói
,
hay
nói
;
lắm điều
,
ba hoa
;
bép xép
.
Tham khảo
sửa
"
talkative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)