chatty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃæ.ti/
Tính từ
sửachatty /ˈtʃæ.ti/
- Thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò.
- (Quân sự) , (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác.
Tham khảo
sửa- "chatty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)