bombastic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɑːm.ˈbæs.tɪk/
Hoa Kỳ | [bɑːm.ˈbæs.tɪk] |
Tính từ sửa
bombastic /bɑːm.ˈbæs.tɪk/
- Khoa trương (văn).
Tham khảo sửa
- "bombastic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [bɑːm.ˈbæs.tɪk] |
bombastic /bɑːm.ˈbæs.tɪk/