Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loquacious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/loʊ.ˈkweɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ
[loʊ.ˈkweɪ.ʃəs]
Tính từ
sửa
loquacious
/loʊ.ˈkweɪ.ʃəs/
Nói
nhiều
,
ba hoa
.
Líu lo
,
ríu rít
(chim);
róc rách
(suối).
Tham khảo
sửa
"
loquacious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)