Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wordy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɜː.di/
Tính từ
sửa
wordy
/ˈwɜː.di/
Dài dòng
.
a
wordy
telegram
— bức điện dài dòng
wordy
person
— người nói dài
Khẩu
, (bằng)
miệng
.
a
wordy
battle
— một cuộc đấu khẩu
Tham khảo
sửa
"
wordy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)