Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɜː.di/

Tính từ

sửa

wordy /ˈwɜː.di/

  1. Dài dòng.
    a wordy telegram — bức điện dài dòng
    wordy person — người nói dài
  2. Khẩu, (bằng) miệng.
    a wordy battle — một cuộc đấu khẩu

Tham khảo

sửa