rambling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửarambling
- Sự đi lang thang, sự đi ngao du.
- (Nghĩa bóng) Sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc.
Động từ
sửarambling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ramble.
Tính từ
sửarambling
- Lang thang, ngao du.
- Dông dài; không có mạch lạc, rời rạc.
- a rambling conversation — câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
- a rambling speech — bài nói thiếu mạch lạc
- Leo; bò (cây).
- Nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá... ).
Tham khảo
sửa- "rambling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)