gamble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæm.bəl/
Danh từ
sửagamble /ˈɡæm.bəl/
- Cuộc đánh bạc, cuộc may rủi.
- việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán... ).
Động từ
sửagamble /ˈɡæm.bəl/
Thành ngữ
sửa- to gamble away one's fortune: Thua bạc khánh kiệt.
Chia động từ
sửagamble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gamble | |||||
Phân từ hiện tại | gambling | |||||
Phân từ quá khứ | gambled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gamble | gamble hoặc gamblest¹ | gambles hoặc gambleth¹ | gamble | gamble | gamble |
Quá khứ | gambled | gambled hoặc gambledst¹ | gambled | gambled | gambled | gambled |
Tương lai | will/shall² gamble | will/shall gamble hoặc wilt/shalt¹ gamble | will/shall gamble | will/shall gamble | will/shall gamble | will/shall gamble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gamble | gamble hoặc gamblest¹ | gamble | gamble | gamble | gamble |
Quá khứ | gambled | gambled | gambled | gambled | gambled | gambled |
Tương lai | were to gamble hoặc should gamble | were to gamble hoặc should gamble | were to gamble hoặc should gamble | were to gamble hoặc should gamble | were to gamble hoặc should gamble | were to gamble hoặc should gamble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gamble | — | let’s gamble | gamble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gamble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)