Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.lə.ˌvænt/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

gallivant nội động từ /ˈɡæ.lə.ˌvænt/

  1. Đi lang thang.
  2. Đi theo ve vãn con gái.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa