gaillard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gaillard /ɡa.jaʁ/ |
gaillards /ɡa.jaʁ/ |
Giống cái | gaillarde /ɡa.jaʁd/ |
gaillardes /ɡa.jaʁd/ |
gaillard /ɡa.jaʁ/
- Hoạt bát khỏe mạnh.
- Un vieillard encore très gaillard — cụ già còn rất hoạt bát khỏe mạnh
- Hơi phóng túng.
- Propos gaillards — lời lẽ hơi phóng túng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Vui tính.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gaillard /ɡa.jaʁ/ |
gaillards /ɡa.jaʁ/ |
gaillard gđ /ɡa.jaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gaillard /ɡa.jaʁ/ |
gaillards /ɡa.jaʁ/ |
gaillard gc /ɡa.jaʁ/
- (Sử học) Gayac (vũ, nhạc).
- Như gaillardie.
Tham khảo
sửa- "gaillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)