Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.jaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gaillard
/ɡa.jaʁ/
gaillards
/ɡa.jaʁ/
Giống cái gaillarde
/ɡa.jaʁd/
gaillardes
/ɡa.jaʁd/

gaillard /ɡa.jaʁ/

  1. Hoạt bát khỏe mạnh.
    Un vieillard encore très gaillard — cụ già còn rất hoạt bát khỏe mạnh
  2. Hơi phóng túng.
    Propos gaillards — lời lẽ hơi phóng túng
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vui tính.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gaillard
/ɡa.jaʁ/
gaillards
/ɡa.jaʁ/

gaillard /ɡa.jaʁ/

  1. (Hàng hải) Từ ; nghĩa boong đuôi; boong mũi.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gaillard
/ɡa.jaʁ/
gaillards
/ɡa.jaʁ/

gaillard gc /ɡa.jaʁ/

  1. (Sử học) Gayac (vũ, nhạc).
  2. Như gaillardie.

Tham khảo

sửa