Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfən.dəd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

funded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fund

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

funded /ˈfən.dəd/

  1. Để vào quỹ công trái nhà nước.

Tham khảo sửa