Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfən.diŋ/

Động từ

sửa

funding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fund" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

funding (không đếm được) /ˈfən.diŋ/

  1. (Kinh tế học) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vốn, tài trợ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa