Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfən.diŋ/

Động từ sửa

funding

  1. Phân từ hiện tại của fund

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

funding (không đếm được) /ˈfən.diŋ/

  1. (Kinh tế học) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vốn, tài trợ.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa