Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

funding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fund.

Danh từ

sửa

funding (không đếm được)

  1. (Kinh tế học) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vốn, tài trợ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa