Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfəm.bəl/

Danh từ

sửa

fumble /ˈfəm.bəl/

  1. Sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò.
  2. Sự lóng ngóng, sự vụng về.

Nội động từ

sửa

fumble nội động từ /ˈfəm.bəl/

  1. Dò dẫm, sờ soạng; lần mò.
    to fumble in one's pocket for a key — sờ soạng trong túi tìm chìa khoá
  2. Làm lóng ngóng, làm vụng về.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

fumble nội động từ /ˈfəm.bəl/

  1. Làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về.
    to fumble the ball — bắt bóng một cách lóng ngóng

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa