fulfil
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửafulfil ngoại động từ
- Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ... ).
- to fulfil one's hop — thực hiện nguyện vọng của mình
- Thi hành.
- to fulfil a command — thi hành một mệnh lệnh
- Đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích).
- Đủ (điều kiện... ).
Chia động từ
sửafulfil
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fulfil | |||||
Phân từ hiện tại | fulfilling | |||||
Phân từ quá khứ | fulfilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fulfil | fulfil hoặc fulfillest¹ | fulfils hoặc fulfilleth¹ | fulfil | fulfil | fulfil |
Quá khứ | fulfilled | fulfilled hoặc fulfilledst¹ | fulfilled | fulfilled | fulfilled | fulfilled |
Tương lai | will/shall² fulfil | will/shall fulfil hoặc wilt/shalt¹ fulfil | will/shall fulfil | will/shall fulfil | will/shall fulfil | will/shall fulfil |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fulfil | fulfil hoặc fulfillest¹ | fulfil | fulfil | fulfil | fulfil |
Quá khứ | fulfilled | fulfilled | fulfilled | fulfilled | fulfilled | fulfilled |
Tương lai | were to fulfil hoặc should fulfil | were to fulfil hoặc should fulfil | were to fulfil hoặc should fulfil | were to fulfil hoặc should fulfil | were to fulfil hoặc should fulfil | were to fulfil hoặc should fulfil |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fulfil | — | let’s fulfil | fulfil | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fulfil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)