fuite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɥit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fuite /fɥit/ |
fuites /fɥit/ |
fuite gc /fɥit/
- Sự chạy trốn, sự trốn tránh.
- Prendre la fuite — chạy trốn
- Fuite devant les responsabilités — sự trốn trách nhiệm
- Sự thấm thoắt.
- Fuite du temps — thời gian thấm thoát
- Sự xì, sự rỉ, sự rò; sự hao.
- La fuite d’un gaz — sự xì hơi
- La fuite de l’eau — sự rỉ nước
- Fuite électrique — sự hao điện
- Lỗ xì hơi, lỗ rỉ nước.
- Rechercher une fuite — tìm chỗ xì, tìm chỗ rỉ
- Sự để mất tài liệu mật; sự tiết lộ bí mật.
- délit de fuite — tội bỏ trốn sau khi gây tai nạn
- point de fuite — (hội họa) điểm tụ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fuite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)