Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.mə.nənts/

Danh từ

sửa

permanence /ˈpɜː.mə.nənts/

  1. Sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định.
  2. Tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định.
  3. Cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.ma.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
permanence
/pɛʁ.ma.nɑ̃s/
permanences
/pɛʁ.ma.nɑ̃s/

permanence gc /pɛʁ.ma.nɑ̃s/

  1. Tính thường xuyên.
    La permanence d’une erreur — tính thường xuyên của một sai lầm
  2. Bộ phận thường trực.
    en permamanence — thường xuyên liên tục

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa