résistance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zis.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
résistance /ʁe.zis.tɑ̃s/ |
résistances /ʁe.zis.tɑ̃s/ |
résistance gc /ʁe.zis.tɑ̃s/
- Sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai.
- Résistance à l’oppression — sự chống áp bức
- Résistance à l’érosion — sức chống xói mòn
- Résistance à la sécheresse — sức chịu khô hạn
- Résistance à la fatigue — khả năng chịu mệt nhọc
- Sức bền.
- Résistance des matériaux — sức bền vật liệu
- Sự cản; sức cản.
- Résistance de l’air — sức cản của không khí
- (Điện học) Điện trở.
- Điều trở ngại.
- Venir à bout d’une résistance — vượt qua được trở ngại
- Sự kháng cự; cuộc kháng chiến.
- Obéir sans résistance — tuân theo không kháng cự
- Participer à la résistance contre les impérialistes — tham gia cuộc kháng chiến chống đế quốc
- résistance passive — sự kháng cự thụ động
- résistance apparente — (vật lý học) trở kháng
- résistance spécifique — (vật lý học) suất điện trở
Tham khảo
sửa- "résistance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)