Tiếng Anh

sửa
 
freewheel

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhwiəl/

Danh từ

sửa

freewheel /.ˈhwiəl/

  1. Cái líp (xe đạp).

Nội động từ

sửa

freewheel nội động từ /.ˈhwiəl/

  1. Thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa