Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

forebode ngoại động từ

  1. Báo trước, báo điềm.
  2. linh tính (về một điềm gở).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Đoán trước, tiên đoán.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa