Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

foreboding

  1. Sự báo trước, điềm.
  2. Sự có linh tính (về một điềm gở).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đoán trước, lời tiên đoán.

Động từ

sửa

foreboding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "forebode" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

foreboding

  1. Báo trước, điềm (gở... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tiên đoán, tiên tri.

Tham khảo

sửa