foreboding
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaforeboding
- Sự báo trước, điềm.
- Sự có linh tính (về một điềm gở).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đoán trước, lời tiên đoán.
Tính từ
sửaforeboding
Động từ
sửaforeboding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của forebode.
Tham khảo
sửa- "foreboding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)