Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

forced

  1. Quá khứphân từ quá khứ của force

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

forced

  1. Bắt ép, ép buộc, gượng gạo.
    a forced landing — sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
    a forced smile — nụ cười gượng
  2. Rấm (quả).

Tham khảo

sửa