forced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaforced
Chia động từ
sửaforce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to force | |||||
Phân từ hiện tại | forcing | |||||
Phân từ quá khứ | forced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | force | force hoặc forcest¹ | forces hoặc forceth¹ | force | force | force |
Quá khứ | forced | forced hoặc forcedst¹ | forced | forced | forced | forced |
Tương lai | will/shall² force | will/shall force hoặc wilt/shalt¹ force | will/shall force | will/shall force | will/shall force | will/shall force |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | force | force hoặc forcest¹ | force | force | force | force |
Quá khứ | forced | forced | forced | forced | forced | forced |
Tương lai | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force | were to force hoặc should force |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | force | — | let’s force | force | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaforced
- Bắt ép, ép buộc, gượng gạo.
- a forced landing — sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
- a forced smile — nụ cười gượng
- Rấm (quả).
Tham khảo
sửa- "forced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)