forcing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaforcing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của force.
Danh từ
sửaforcing
Tham khảo
sửa- "forcing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.siɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
forcing /fɔʁ.siɳ/ |
forcing /fɔʁ.siɳ/ |
forcing gđ /fɔʁ.siɳ/
- (Thể dục thể thao) Thế công (quyền Anh).
Tham khảo
sửa- "forcing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)