Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

forcing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của force.

Danh từ

sửa

forcing

  1. Sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.siɳ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
forcing
/fɔʁ.siɳ/
forcing
/fɔʁ.siɳ/

forcing /fɔʁ.siɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Thế công (quyền Anh).

Tham khảo

sửa