Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɪntʃ/

Ngoại động từ

sửa

flinch ngoại động từ /ˈflɪntʃ/

  1. (Như) Flench.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

flinch nội động từ /ˈflɪntʃ/

  1. Chùn bước, nao núng.
    to flinch from difficulties — chùn bước trước khó khăn
  2. Do dự, lưỡng lự, ngần ngại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa