Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflɛks/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

flex /ˈflɛks/

  1. (Điện học) Dây mềm.

Ngoại động từ sửa

flex ngoại động từ /ˈflɛks/

  1. Làm cong, uốn cong.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

flex nội động từ /ˈflɛks/

  1. Cong lại; gập lại (cánh tay).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa