Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

flexing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của flex.

Danh từ

sửa

flexing (số nhiều flexings)

  1. Sự uốn; néo uốn.

Tham khảo

sửa