flamber
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɑ̃.be/
Ngoại động từ
sửaflamber ngoại động từ /flɑ̃.be/
- Thui, hơ lửa.
- Flamber un pigeon — thui con bồ câu
- Flamber un instrument de chirurgie — hơ lửa một dụng cụ phẫu thuật
- (Nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) Nướng, phung phí hết.
- Flaber sa fotune au jeu — cờ bạc nướng hết cơ nghiệp
Nội động từ
sửaflamber nội động từ /flɑ̃.be/
- Cháy sáng, bốc cháy.
- La maison a flambé et l’on n'a pu éteindre l’incendie — ngôi nhà đã bốc cháy và người ta không thể nào dập tắc được
- Rực sáng, sáng ngời.
- Des yeux qui flambent — mắt sáng ngời
- Ham muốn mãnh liệt, nóng lòng muốn ngay.
- Cœur qui flambe — tấm lòng ham muốn mãnh liệt
- Nón bỏng.
- Avoir la gorge qui flambe — cổ họng nóng bỏng
Tham khảo
sửa- "flamber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)