Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfleɪɫ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

flail /ˈfleɪɫ/

  1. Cái néo.
  2. Cái đập lúa.

Ngoại động từ sửa

flail ngoại động từ /ˈfleɪɫ/

  1. Đập (lúa... ) bằng cái đập lúa.
  2. Vụt, quật.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa