Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæ.bɜː.ˌɡæst/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

flabbergast ngoại động từ /ˈflæ.bɜː.ˌɡæst/

  1. Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đikinh ngạc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa