fixer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪk.sɜː/
Danh từ
sửafixer /ˈfɪk.sɜː/
- Người đóng, người gắn, người lập, người đặt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người hối lộ, người đút lót.
Tham khảo
sửa- "fixer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fik.se/
Ngoại động từ
sửafixer ngoại động từ /fik.se/
- Đóng vào, đính vào, gắn chặt vào.
- Fixer un tableau sur le mur — đóng bức tranh vào tường
- Đặt, lập; định cư.
- Fixer sa résidence — đặt chỗ ở
- Fixer les nomades — định cư dân du mục
- Làm cho (chuyên) chú vào.
- Fixer ses yeux — chú mắt vào
- Fixer quelqu'un à une occupation — làm cho ai chuyên chú vào một công việc
- Nhìn chòng chọc.
- Il me fixe dans les yeux — nó nhìn chòng chọc vào mắt tôi
- Cố định; cầm (màu), định hình.
- Fixer les couleurs sur un tissu — cầm (cố định) màu trên vải
- Fixer un cliché — (nhiếp ảnh) định hành một bản âm
- Une langue qui n'est pas encore fixée — một ngôn ngữ học chưa cố định hẳn
- Quyết định.
- Je ne suis pas encore fixé — tôi còn chưa quyết định
- Fixer un délai — định một kỳ hạn
- Fixer le sens d’un mot — xác định nghĩa một từ
- Fixer un prix — (quy) định một giá hàng
Tham khảo
sửa- "fixer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)