Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌprɪnt/
  Hoa Kỳ file=En-us-finger[[File:print.ogg |noicon]]

Ngoại động từ

sửa

fingerprint ngoại động từ /.ˌprɪnt/

  1. Lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa