fingerprint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌprɪnt/
Hoa Kỳ file=En-us-finger | [[File:print.ogg |noicon]] | [.ˌprɪnt] |
Ngoại động từ
sửafingerprint ngoại động từ /.ˌprɪnt/
Chia động từ
sửafingerprint
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fingerprint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)