fellowship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/
Danh từ
sửafellowship /ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/
- Tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo.
- Tình đoàn kết, tình anh em.
- Nhóm, ban (công tác).
- Hội, phường, hội ái hữu.
- Tổ (học tập, nghiên cứu), sự tham gia tổ (học tập).
- Chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học bổng (của nghiên cứu sinh).
Tham khảo
sửa- "fellowship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)