Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

fellowship /ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/

  1. Tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo.
  2. Tình đoàn kết, tình anh em.
  3. Nhóm, ban (công tác).
  4. Hội, phường, hội ái hữu.
  5. Tổ (học tập, nghiên cứu), sự tham gia tổ (học tập).
  6. Chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học bổng (của nghiên cứu sinh).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)