Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.ʃᵊnd/

Động từ sửa

fashioned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fashion

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

fashioned /ˈfæ.ʃᵊnd/

  1. Theo kiểu hình thức nào đấy.
    old fashioned — theo kiểu cũ
  2. Được tạo dáng, được tạo hình.

Tham khảo sửa