Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɑ̃.te.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fantaisie
/fɑ̃.te.zi/
fantaisies
/fɑ̃.te.zi/

fantaisie gc /fɑ̃.te.zi/

  1. Sự tưởng tượng.
    Dessin de fantaisie — bức vẽ tưởng tượng
  2. Ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng.
    Se plier aux fantaisies de quelqu'un — chiều theo ý ngông của ai
  3. Nét độc đáo (trong hành vi).
    Elle est pleine de fantaisie — cô ta có rất nhiều nét độc đáo
  4. Sở thích riêng.
    Vivre à sa fantaisie — sống theo sở thích riêng của mình
  5. (Âm nhạc) Khúc phóng túng.
  6. (Văn học) Bài phóng tác.
    de fantaisie — bịa ra
    Nom de fantaisie — tên bịa ra+ khác thường, kiểu lạ, đặc biệt
    Robe de fantaisie — áo dài kiểu lạ
    Pain de fantaisie — bánh mì đặc biệt (loại tốt, không bán theo cân)

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa