fantaisie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑ̃.te.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fantaisie /fɑ̃.te.zi/ |
fantaisies /fɑ̃.te.zi/ |
fantaisie gc /fɑ̃.te.zi/
- Sự tưởng tượng.
- Dessin de fantaisie — bức vẽ tưởng tượng
- Ý ngông; cái ngông; tính ngông; cuồng tưởng.
- Se plier aux fantaisies de quelqu'un — chiều theo ý ngông của ai
- Nét độc đáo (trong hành vi).
- Elle est pleine de fantaisie — cô ta có rất nhiều nét độc đáo
- Sở thích riêng.
- Vivre à sa fantaisie — sống theo sở thích riêng của mình
- (Âm nhạc) Khúc phóng túng.
- (Văn học) Bài phóng tác.
- de fantaisie — bịa ra
- Nom de fantaisie — tên bịa ra+ khác thường, kiểu lạ, đặc biệt
- Robe de fantaisie — áo dài kiểu lạ
- Pain de fantaisie — bánh mì đặc biệt (loại tốt, không bán theo cân)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fantaisie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)