nécessité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.se.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nécessité /ne.se.si.te/ |
nécessités /ne.se.si.te/ |
nécessité gc /ne.se.si.te/
- Sự cần thiết, tính cần thiết; điều cần thiết.
- L’eau est de première nécessité — nước là cần thiết hàng đầu
- Sự tất yếu, tính tất yếu, điều tất yếu.
- Nécessité de la mort — sự tất yếu phải chết
- Sự bó buộc (phải làm gì).
- Obéir par nécessité — tuân theo vì bó buộc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ỉa đái.
- Faire ses nécessités — ỉa đái
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nghèo túng.
- chalet de nécessité — xem chalet
- état de nécessité — (luật học, pháp lý) tình thế cấp thiết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nécessité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)