ngông
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəwŋ˧˧ | ŋəwŋ˧˥ | ŋəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəwŋ˧˥ | ŋəwŋ˧˥˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Tính từSửa đổi
ngông
- Nói cử chỉ hành động ngang tàng, khác hoặc trái với cái thông thường.
- Chơi ngông.
Phó từSửa đổi
ngông
- Xem tính từ.
Từ láySửa đổi
Từ ghépSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)