facilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.si.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
facilité /fa.si.li.te/ |
facilités /fa.si.li.te/ |
facilité gc /fa.si.li.te/
- Sự dễ dàng.
- Facilité d’un travail — sự dễ dàng của một công việc
- Sự tự nhiên, sự bình dị; sự hoạt bát.
- Style d’une grande facilité — lời văn rất tự nhiên
- Parler avec facilité — nói hoạt bát
- Sự dễ dãi, sự dễ tính.
- Abuser de la facilité d’un homme — lạm dụng sự dễ tính của một người
- Năng khiếu.
- Cet enfant n'a aucune facilité — đứa bé ấy không có tý năng khiếu gì
- (Số nhiều) Điều kiện dễ dàng.
- Facilités de paiement — điều kiện trả dễ dàng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "facilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)