inaptitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.ˈnæp.tə.ˌtuːd/
Danh từ
sửainaptitude /ˌɪ.ˈnæp.tə.ˌtuːd/
- Sự không thích hợp, sự không thích đáng.
- Sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về.
Tham khảo
sửa- "inaptitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nap.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inaptitude /i.nap.ti.tyd/ |
inaptitudes /i.nap.ti.tyd/ |
inaptitude gc /i.nap.ti.tyd/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inaptitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)