Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnæp.tə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

inaptitude /ˌɪ.ˈnæp.tə.ˌtuːd/

  1. Sự không thích hợp, sự không thích đáng.
  2. Sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nap.ti.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inaptitude
/i.nap.ti.tyd/
inaptitudes
/i.nap.ti.tyd/

inaptitude gc /i.nap.ti.tyd/

  1. Sự không đủ khả năng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa