difficulté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fi.kyl.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
difficulté /di.fi.kyl.te/ |
difficultés /di.fi.kyl.te/ |
difficulté gc /di.fi.kyl.te/
- Sự khó khăn; nỗi khó khăn, cái khó; chỗ khó, khó khăn cản trở.
- Sans difficulté — không khó khăn gì
- La difficulté du problème — cái khó của vấn đề; cái khó của bài toán
- Les difficultés du livre — những chỗ khó trong quyển sách
- Eprouver des difficultés — gặp khó khăn cản trở
- Faire des difficultés — làm khó dễ
- (Số nhiều) Điều mắc míu.
- Avoir des difficultés avec quelqu'un — có mắc míu với ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "difficulté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)