Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ.mɔ.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incommodité
/ɛ̃.kɔ.mɔ.di.te/
incommodités
/ɛ̃.kɔ.mɔ.di.te/

incommodité gc /ɛ̃.kɔ.mɔ.di.te/

  1. Sự bất tiện.
  2. (Văn học) Sự khó chịu, sự bực mình.
    L’incommodité d’un voisinage bruyant — sự khó chịu vì hàng xóm ồn ào
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự khó ở.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa