incommodité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.mɔ.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incommodité /ɛ̃.kɔ.mɔ.di.te/ |
incommodités /ɛ̃.kɔ.mɔ.di.te/ |
incommodité gc /ɛ̃.kɔ.mɔ.di.te/
- Sự bất tiện.
- (Văn học) Sự khó chịu, sự bực mình.
- L’incommodité d’un voisinage bruyant — sự khó chịu vì hàng xóm ồn ào
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự khó ở.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incommodité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)