Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːb.stɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

obstacle /ˈɑːb.stɪ.kəl/

  1. Vật chướng ngại, trở lực.
  2. Sự cản trở, sự trở ngại.

Tham khảo

sửa