embarras
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ba.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embarras /ɑ̃.ba.ʁa/ |
embarras /ɑ̃.ba.ʁa/ |
embarras gđ /ɑ̃.ba.ʁa/
- Sự lúng túng, sự bối rối.
- Sự cùng quẫn, sự túng thiếu.
- Être dans l’embarras — ở trong cảnh túng thiếu
- Sự trở ngại.
- Susciter des embarras à quelqu'un — gây trở ngại cho ai
- (Số nhiều) Bộ tịch.
- Faire des embarras — làm bộ làm tịch
- (Y học) Sự rối loạn.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ứ lại, sự tắc.
- Embarras de voitures — xe cộ ứ lại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "embarras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)