Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ba.ʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
embarras
/ɑ̃.ba.ʁa/
embarras
/ɑ̃.ba.ʁa/

embarras /ɑ̃.ba.ʁa/

  1. Sự lúng túng, sự bối rối.
  2. Sự cùng quẫn, sự túng thiếu.
    Être dans l’embarras — ở trong cảnh túng thiếu
  3. Sự trở ngại.
    Susciter des embarras à quelqu'un — gây trở ngại cho ai
  4. (Số nhiều) Bộ tịch.
    Faire des embarras — làm bộ làm tịch
  5. (Y học) Sự rối loạn.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sựlại, sự tắc.
    Embarras de voitures — xe cộ ứ lại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa