chicaneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃi.ka.nœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/ |
chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/ |
Giống cái | chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/ |
chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/ |
chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/
- Hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ.
- Voisin chicaneur — người láng giềng hay kiếm chuyện
- Humeur chicaneuse — tính hay cãi cọ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/ |
chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/ |
Số nhiều | chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/ |
chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/ |
chicaneur /ʃi.ka.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "chicaneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)