exigeant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zi.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exigeant /ɛɡ.zi.ʒɑ̃/ |
exigeants /ɛɡ.zi.ʒɑ̃/ |
Giống cái | exigeante /ɛɡ.zi.ʒɑ̃t/ |
exigeantes /ɛɡ.zi.ʒɑ̃t/ |
exigeant /ɛɡ.zi.ʒɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exigeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)