inhabile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.bil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inhabile /i.na.bil/ |
inhabile /i.na.bil/ |
Giống cái | inhabile /i.na.bil/ |
inhabile /i.na.bil/ |
inhabile /i.na.bil/
- (Văn học) Không khéo, vụng.
- (Luật học, pháp lý) Không đủ tư cách.
- Inhabile à tester — không đủ tư cách lập chúc thư
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inhabile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)