Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.bil/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhabile
/i.na.bil/
inhabile
/i.na.bil/
Giống cái inhabile
/i.na.bil/
inhabile
/i.na.bil/

inhabile /i.na.bil/

  1. (Văn học) Không khéo, vụng.
  2. (Luật học, pháp lý) Không đủ tư cách.
    Inhabile à tester — không đủ tư cách lập chúc thư

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa