extra
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.strə/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.strə] |
Tính từ
sửaextra /ˈɛk.strə/
- Thêm, phụ, ngoại.
- Thượng hạng, đặc biệt.
Phó từ
sửaextra /ˈɛk.strə/
Danh từ
sửaextra /ˈɛk.strə/
- Cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm.
- Bài nhảy thêm.
- (Điện ảnh) Vai phụ, vai cho có mặt.
- Đợt phát hành đặc biệt (báo).
Tham khảo
sửa- "extra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extra /ɛk.stʁa/ |
extra /ɛk.stʁa/ |
extra gđ /ɛk.stʁa/
- Món thêm (về ăn uống, chi tiêu... ).
- Việc làm thêm (ngoài phận sự); người làm thêm (ngoài số người đã có).
Tính từ
sửaextra kđ /ɛk.stʁa/
- (Thân mật) Hảo hạng.
- Vins extra — rượu nho hảo hạng
Tham khảo
sửa- "extra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)