Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.ˈsproʊ.pri.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

expropriate ngoại động từ /ɛk.ˈsproʊ.pri.ˌeɪt/

  1. Tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sung công.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)