expedite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.spə.ˌdɑɪt/
Ngoại động từ
sửaexpedite ngoại động từ /ˈɛk.spə.ˌdɑɪt/
- Xúc tiến.
- Thanh toán, giải quyết (công việc).
Chia động từ
sửaexpedite
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "expedite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)