Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
expedited
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
expedited
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
expedite
Chia động từ
sửa
expedite
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
expedite
Phân từ
hiện tại
expediting
Phân từ
quá khứ
expedited
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
expedite
expedite
hoặc
expeditest
¹
expedites
hoặc
expediteth
¹
expedite
expedite
expedite
Quá khứ
expedited
expedited
hoặc
expeditedst
¹
expedited
expedited
expedited
expedited
Tương lai
will
/
shall
²
expedite
will/shall
expedite
hoặc
wilt
/
shalt
¹
expedite
will/shall
expedite
will/shall
expedite
will/shall
expedite
will/shall
expedite
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
expedite
expedite
hoặc
expeditest
¹
expedite
expedite
expedite
expedite
Quá khứ
expedited
expedited
expedited
expedited
expedited
expedited
Tương lai
were
to
expedite
hoặc
should
expedite
were to
expedite
hoặc should
expedite
were to
expedite
hoặc should
expedite
were to
expedite
hoặc should
expedite
were to
expedite
hoặc should
expedite
were to
expedite
hoặc should
expedite
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
expedite
—
let’s
expedite
expedite
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.