Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tə.ˌreɪt/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

expectorate /.tə.ˌreɪt/

  1. Khạc, nhổ, khạc đờm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa