expansion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈspænt.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈspænt.ʃən] |
Danh từ
sửaexpansion /ɪk.ˈspænt.ʃən/
- Sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng.
- (Kỹ thuật) Sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở.
- (Toán học) Sự khai triển.
- expansion in series — khai triển thành chuỗi
Tham khảo
sửa- "expansion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expansion /ɛk.spɑ̃.sjɔ̃/ |
expansion /ɛk.spɑ̃.sjɔ̃/ |
expansion gc /ɛk.spɑ̃.sjɔ̃/
- (Vật lý học) Sự nở.
- Sự bành trướng.
- Expansion coloniale — sự bành trướng thuộc địa
- Sự thổ lộ tâm tình.
- (Giải phẫu) Chẽ.
- Expansion tendineuse — chẽ gân
Trái nghĩa
sửa- Compression, contraction
- Diminution
- Récession, recul, régression, stagnation
- Défiance, froideur, réserve, retenue, timidité
Tham khảo
sửa- "expansion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)